Có 2 kết quả:
后生动物 hòu shēng dòng wù ㄏㄡˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 後生動物 hòu shēng dòng wù ㄏㄡˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
hòu shēng dòng wù ㄏㄡˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metazoa
(2) the animal kingdom
(2) the animal kingdom
Bình luận 0
hòu shēng dòng wù ㄏㄡˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metazoa
(2) the animal kingdom
(2) the animal kingdom
Bình luận 0